KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 17/10/2025
Thứ Sáu
17/10/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
57
346
8428
7345
9607
3084
13728
38064
83848
85243
51328
56981
85804
57863
96030
72309
70930
498356
Quảng Trị
XSQT
94
573
8146
3893
8487
8781
24120
86519
90320
40283
23838
65374
58467
01769
24846
10450
07878
276083
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 16/10/2025
Thứ Năm
16/10/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
17
589
7534
4927
2706
6010
75184
58203
37088
93408
30867
38371
68050
96362
31960
26017
24012
537267
Quảng Trị
XSQT
49
120
1217
3042
8502
6323
00263
48291
28290
75052
62128
18013
23061
31476
82705
89861
23636
670809
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 15/10/2025
Thứ Tư
15/10/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
73
154
6548
3507
2414
6568
52481
98190
19197
79868
57356
06968
27893
45205
38424
59308
84236
260543
Quảng Trị
XSQT
18
763
4614
1696
6073
4868
98467
57196
84290
41928
34752
41302
05176
51694
03254
41537
29708
013935
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 14/10/2025
Thứ Ba
14/10/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
94
476
7018
0984
0717
3741
84121
39681
64961
04195
93017
87146
76344
96074
79735
79742
60658
397239
Quảng Trị
XSQT
17
957
2309
8248
0910
2519
16502
12039
07816
26013
01748
45179
32163
15085
76214
35154
66025
292447
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 13/10/2025
Thứ Hai
13/10/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
63
325
1745
4013
5497
2643
89794
72167
41496
57364
23617
61525
79861
86232
32047
35096
15128
493941
Quảng Trị
XSQT
62
129
5795
7602
9029
7482
95827
16252
84347
94100
69069
89586
67684
27383
14958
16428
39474
780324
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 12/10/2025
Chủ Nhật
12/10/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
07
947
2956
2408
9419
8140
82892
39784
50751
80727
05986
16578
59493
78960
90482
85181
19803
394952
Quảng Trị
XSQT
24
250
1471
4164
8442
6436
31070
36908
93536
83987
81869
57834
28186
21657
37526
63606
34082
720312
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 11/10/2025
Thứ Bảy
11/10/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
89
563
0496
4305
5407
5720
50076
14983
03759
25834
12524
23248
15618
58809
01295
47865
14956
284515
Quảng Trị
XSQT
39
364
5878
3031
9714
6708
51459
50516
28915
41482
67904
96158
14067
72488
75028
62869
32635
593124