KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 15/09/2025
Thứ Hai
15/09/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
92
129
9354
2573
8981
6791
09854
50211
76782
59283
73184
21026
86724
62161
85958
38602
41839
381067
Quảng Trị
XSQT
08
246
1478
0125
0186
5344
72719
69817
31057
80327
25294
70590
07839
93723
35281
31802
90989
839097
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 14/09/2025
Chủ Nhật
14/09/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
10
326
4847
7382
5420
8171
12618
71054
39531
67980
19545
93765
03595
08193
67323
25475
27084
368769
Quảng Trị
XSQT
58
356
4620
0471
5038
5351
09514
27509
38518
06249
75402
84326
29039
94257
89515
64835
06562
194345
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 13/09/2025
Thứ Bảy
13/09/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
20
687
1281
7059
6946
4878
74649
47127
60840
28642
89761
23850
59725
45749
84640
15375
98353
750453
Quảng Trị
XSQT
59
848
6928
7415
5323
1036
62787
72492
46979
87346
59313
43849
52067
94830
10813
04629
29050
504609
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 12/09/2025
Thứ Sáu
12/09/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
24
019
6846
0465
7342
4065
18512
49393
08356
10134
98134
98064
50547
93705
06841
30907
97650
890132
Quảng Trị
XSQT
67
121
5170
6272
7851
3132
28750
38015
73454
42869
40963
92457
89602
34513
81214
02529
04307
353152
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 11/09/2025
Thứ Năm
11/09/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
50
184
2523
9814
1273
1391
51978
58908
37938
76799
43453
17502
93841
64985
03082
90921
72434
158379
Quảng Trị
XSQT
63
068
4941
3614
9129
8741
91806
14350
25920
21718
58173
65807
19870
39750
09051
76874
18702
724121
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 10/09/2025
Thứ Tư
10/09/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
91
473
1572
9087
0349
8603
68603
71370
50986
42819
15825
78395
31650
21982
04956
51293
35847
307506
Quảng Trị
XSQT
15
970
3175
3761
4209
9364
81081
30213
07579
73864
14910
68410
12572
13861
81144
26532
81046
739802
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 09/09/2025
Thứ Ba
09/09/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
76
737
4814
8408
0707
3857
17675
54172
89695
93834
41721
46278
73419
21934
90674
01315
82732
436262
Quảng Trị
XSQT
49
238
5780
2606
6073
8718
87961
15639
36084
35172
04209
08624
89273
73587
16451
42520
61424
732765