KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 08/10/2024
Thứ Ba
08/10/2024
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
96
907
8701
5479
8591
0595
50598
72136
23895
07167
58639
62908
42078
92656
60854
58406
09590
312656
Quảng Trị
XSQT
03
401
7402
0485
9678
7286
21762
37105
45459
30563
36160
49457
19602
14048
98751
45398
25401
630828
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 07/10/2024
Thứ Hai
07/10/2024
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
62
890
0314
1591
0194
4020
47940
53067
05303
81491
78160
69631
07035
43238
20504
79284
85352
404215
Quảng Trị
XSQT
89
561
0656
1287
9894
7194
19708
58742
09792
40841
03065
71047
59936
66365
09614
29189
01737
212954
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 06/10/2024
Chủ Nhật
06/10/2024
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
29
328
0309
7098
6808
1972
16371
52516
29165
74769
95402
32984
18062
10528
98656
10415
31845
359236
Quảng Trị
XSQT
79
879
7358
5183
2582
6926
17012
69789
21642
34959
05143
61202
68639
59587
23816
45869
02974
805721
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 05/10/2024
Thứ Bảy
05/10/2024
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
09
601
5721
3497
1902
8969
37915
04862
20359
60630
46854
52534
48475
95425
39072
22716
30619
930979
Quảng Trị
XSQT
58
068
0149
6897
8070
0152
48548
63086
06479
95296
62186
18782
23130
30371
89680
52928
96851
308952
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 04/10/2024
Thứ Sáu
04/10/2024
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
73
015
3265
5695
7308
7264
84609
15302
96975
50857
65843
07081
92454
75861
45202
52086
07018
131672
Quảng Trị
XSQT
56
342
5198
9092
5859
3712
48531
21492
53965
73196
24237
68502
27654
24041
99023
96421
86165
510646
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 03/10/2024
Thứ Năm
03/10/2024
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
65
538
1761
1674
4307
5481
81426
27435
52325
04045
38943
75657
94256
24159
72896
71387
52102
475841
Quảng Trị
XSQT
91
408
6801
1272
3680
4298
83601
62068
58748
50436
19160
49018
01687
80983
07373
63952
05592
024012
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 02/10/2024
Thứ Tư
02/10/2024
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
52
451
0702
1873
6245
1624
94820
32842
47424
14895
14205
65454
71262
17590
10015
19049
71036
714085
Quảng Trị
XSQT
81
023
3163
0720
7045
1038
68948
08949
78568
71393
12348
30412
29078
92836
95818
76359
90938
150160