KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 08/05/2025
Thứ Năm
08/05/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
50
397
6195
6818
0292
3658
87937
36842
78427
58180
67148
14569
70496
57503
42841
29608
75030
763642
Quảng Trị
XSQT
67
528
8100
1878
2026
1548
86716
24139
51316
34380
80518
76023
37505
96218
35916
89136
01757
602916
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 07/05/2025
Thứ Tư
07/05/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
48
105
4074
0467
8714
9467
82490
96045
62541
13789
16963
93579
88104
90607
51087
50480
52491
605175
Quảng Trị
XSQT
26
180
5863
6331
6430
1564
40370
06709
91308
75832
12435
97376
40435
83905
14017
64813
42675
146094
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 06/05/2025
Thứ Ba
06/05/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
08
848
0839
2530
7318
0372
81731
85638
48380
06185
38154
21705
96574
89395
76108
36148
25078
624106
Quảng Trị
XSQT
15
574
6768
6042
5032
6484
53451
59151
95283
08090
36707
31726
40982
32417
37471
80479
08607
350962
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 05/05/2025
Thứ Hai
05/05/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
63
543
6134
0570
5710
2768
93035
86026
35769
67329
09218
51712
52109
52800
38017
59721
59419
591201
Quảng Trị
XSQT
28
732
2370
3984
3712
6048
40528
81659
86701
67136
12903
31169
34060
71592
72105
43093
97492
403184
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 04/05/2025
Chủ Nhật
04/05/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
89
272
0573
4247
0251
3817
00216
29196
37432
42121
18619
08159
05031
49791
94813
19082
17237
969518
Quảng Trị
XSQT
97
895
9763
8613
6147
1599
85769
73128
32634
79439
21370
86067
44173
10501
18923
86595
80232
608536
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 03/05/2025
Thứ Bảy
03/05/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
28
575
6308
9842
3729
8751
35683
52849
03571
34856
94674
51761
89792
09606
78059
76143
72976
239707
Quảng Trị
XSQT
18
591
9029
6392
0399
9791
34598
63579
96274
35651
46019
18127
29363
79105
48479
51457
29815
862480
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 02/05/2025
Thứ Sáu
02/05/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
64
959
9493
5161
2921
7327
73134
49614
64793
46052
90636
20947
79158
18245
02530
87845
26435
183169
Quảng Trị
XSQT
53
517
9384
3422
4980
0609
34314
57893
34384
48208
52767
43962
71860
70371
30756
83920
64137
237414