KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 07/12/2025
Chủ Nhật
07/12/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
48
490
8423
6795
8318
5893
09097
20482
24531
54657
92616
97680
27094
61294
87236
43158
42626
526809
Quảng Trị
XSQT
41
394
6619
8948
7735
0585
72518
21698
94903
92436
51763
19235
39689
67886
97949
90292
95948
610204
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 06/12/2025
Thứ Bảy
06/12/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
09
171
3681
2385
1234
6920
58249
36981
06091
61696
99073
86408
20168
57105
82364
98715
89150
849156
Quảng Trị
XSQT
01
066
5386
1094
1912
2958
01593
27192
93726
00637
27081
36814
91819
92652
80937
34190
81946
929153
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 05/12/2025
Thứ Sáu
05/12/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
97
881
7642
9480
8403
9946
80294
73767
17409
14751
30127
85237
63214
32653
31912
78435
58917
354368
Quảng Trị
XSQT
81
241
8109
2502
6204
7058
08786
70786
72094
54769
91082
52826
48059
23414
53914
82708
19814
958329
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 04/12/2025
Thứ Năm
04/12/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
63
651
9187
5047
3476
6098
62819
74915
56862
03530
17607
10830
24964
07287
59414
90960
30169
850605
Quảng Trị
XSQT
51
016
0785
8304
9193
9648
95642
32905
64148
96842
06216
98178
85916
97461
20243
36281
86815
607864
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 03/12/2025
Thứ Tư
03/12/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
29
178
5316
4982
8072
7107
59252
47477
56712
51597
96384
76372
32169
12956
84943
79106
03263
952703
Quảng Trị
XSQT
43
257
7823
0879
4232
7025
89049
47839
19386
87410
68514
67973
37963
64271
06749
72474
51864
723435
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 02/12/2025
Thứ Ba
02/12/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
67
219
6734
7801
9173
8372
73854
33408
34209
70679
63120
67871
89574
42549
18018
26836
41973
023586
Quảng Trị
XSQT
21
678
5028
3051
5780
0289
06970
60464
80230
08615
75612
58361
67450
14259
68476
04827
03185
917515
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN CHUNG 1:40 PM - 01/12/2025
Thứ Hai
01/12/2025
G8
G7
G6
G5
G4
G3
G2
G1
ĐB
Bình Định
XSBD
83
589
5315
4687
2917
2609
48324
83432
06209
56163
79635
27468
71845
31476
71942
36138
39725
479078
Quảng Trị
XSQT
45
764
8983
8205
6842
2341
73682
94297
68905
95047
05741
51069
72396
01848
34510
45269
35719
491867